- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ trực hệ
exp
ちょっけいけつぞく - [直系血族] - [TRỰC HỆ HUYẾT TỘC]
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ trực tiếp
ちょくせつかんけい - [直接関係] - [trỰc tiẾp quan hỆ], Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những... -
Quan hệ tài sản
ふどうさんほゆうかんけい - [不動産保有関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ tình dục
せいてきかんけい - [性的関係], せいこうする - [性交する], エッチをする, quan hệ tình dục bừa bãi.: 性関係が乱れる。,... -
Quan hệ từng phần
ぶぶんぜんたいかんけい - [部分全体関係] -
Quan hệ tốt
なかよし - [仲良し], なかよく - [仲良くする], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], (bố mẹ nói với con) hãy giữ quan... -
Quan hệ vợ chồng
ふうふなか - [夫婦仲] - [phu phỤ trỌng] -
Quan hệ với các nhà đầu tư
インベスター・リレーションズ, explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。,... -
Quan hệ với đối tác
パートナーかんけい - [パートナー関係] -
Quan hệ đến
かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資 -
Quan hệ đối tác
パートナーシップ -
Quan khác
かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ -
Quan khách
かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ -
Quan liêu
かんりょう - [官僚] -
Quan lại
かんり - [官吏], かんかい - [官界] -
Quan nhiếp chính
せっしょう - [摂政], しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治 -
Quan niệm
アイディアル, かん - [観], かんねん - [観念], かんねんする - [観念する], quan niệm về lịch sử nhân loại: 人類の歴史観,... -
Quan niệm trinh tiết
ていそうかんねん - [貞操観念] - [trinh thao quan niỆm], ていそうかん - [貞操観] -
Quan niệm vững vàng không thay đổi
こうしん - [恒心] -
Quan nội chính
ないだいじん - [内大臣] - [nỘi ĐẠi thẦn] -
Quan quyền
かんけん - [官権] - [quan quyỀn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.