Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan hệ với đối tác

Tin học

パートナーかんけい - [パートナー関係]

Xem thêm các từ khác

  • Quan hệ đến

    かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資
  • Quan hệ đối tác

    パートナーシップ
  • Quan khác

    かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ
  • Quan khách

    かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ
  • Quan liêu

    かんりょう - [官僚]
  • Quan lại

    かんり - [官吏], かんかい - [官界]
  • Quan nhiếp chính

    せっしょう - [摂政], しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quan niệm

    アイディアル, かん - [観], かんねん - [観念], かんねんする - [観念する], quan niệm về lịch sử nhân loại: 人類の歴史観,...
  • Quan niệm trinh tiết

    ていそうかんねん - [貞操観念] - [trinh thao quan niỆm], ていそうかん - [貞操観]
  • Quan nội chính

    ないだいじん - [内大臣] - [nỘi ĐẠi thẦn]
  • Quan quyền

    かんけん - [官権] - [quan quyỀn]
  • Quan sát

    かんそく - [観測], かんさつ - [観察], かんさつする - [観察する], かんそくする - [観測する], けんがく - [見学する],...
  • Quan sát mà không hành động

    たなあげ - [棚上げする], tạm ngừng việc tranh chấp lãnh thổ xung quanh ~: ~をめぐる領有権問題を棚上げする
  • Quan sát viên

    オブザーバー, オブザーバ, tham gia với tư cách là quan sát viên: オブザーバーとして参加する, được giao nhiệm vụ...
  • Quan sĩ

    へいし - [兵士]
  • Quan thế âm

    かんぜおん - [観世音] - [quan thẾ Âm]
  • Quan to

    かんてい - [官邸]
  • Quan trắc

    かんそく - [観測], かんそくする - [観測する], quan trắc thời tiết biển: 海洋気象観測, quan trắc nhật thực: 日食の観測をする,...
  • Quan trọng

    たいせつ - [大切], たいした - [大した], だいじ - [大事] - [ĐẠi sỰ], だいいち - [第一], すうよう - [枢要], しゅよう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top