Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan trọng hóa vấn đề

exp

こせこせ
Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人
Người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせしない人

Xem thêm các từ khác

  • Quan tài

    ねかん - [寝棺] - [tẨm quan], かんおけ - [棺桶], おみこし - [お神興], おみこし - [お御輿], người già nằm yên giấc trong...
  • Quan tài bằng đá

    せっかん - [石棺]
  • Quan tâm

    こころづかい - [心遣い], きくばり - [気配り], かんしん - [関心], かんきょう - [感興] - [cẢm hƯng], おもいやり - [思いやり],...
  • Quan tâm hết sức

    おおきなかんしん - [大きな関心], vì người ta đã bày tỏ sự hết sức quan tâm trong hội nghị này: この会議にはすでに大きな関心が示されているため
  • Quan tâm nhiều

    おおきなかんしん - [大きな関心], vì người ta đã bày tỏ sự quan tâm nhiều trong hội nghị này: この会議にはすでに大きな関心が示されているため
  • Quan tâm sâu sắc

    おおきなかんしん - [大きな関心], vì người ta đã bày tỏ sự quan tâm sâu sắc trong hội nghị này: この会議にはすでに大きな関心が示されているため,...
  • Quan tâm đến

    おせわをする - [お世話をする], quan tâm, chăm sóc khách hàng: 顧客のお世話をする
  • Quan điểm

    めど - [目処], みかた - [見方], ビューポイント, してん - [視点], けんち - [見地], けんかい - [見解], かんがえかた...
  • Quan điểm cá nhân

    パーソナルオピニオン
  • Quan điểm cơ bản

    きちょう - [基調], quan điểm cơ bản của chính sách đối ngoại: 対外政策の基調
  • Quan điểm của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Quan điểm quần chúng

    パブリックオピニオン
  • Quan điểm trừu tượng

    アブストラクション
  • Quan điểm về giá trị

    かちかん - [価値観], explanation : 価値観とは、本人または組織が何に重きを置くか、何を望ましいとするかという価値に対する基本的な考え方のことをいう。価値観は普遍的なものではなく、人、年齢、組織、時代などによって異なる。さまざまな価値観があることを理解することが大切である。///多様さを理解する、価値観を磨く、価値観を変える、ことが大切である。,...
  • Quang cảnh

    シーン, こうけい - [光景], phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景, quang cảnh không bình thường:...
  • Quang cảnh ban đêm

    やけい - [夜景]
  • Quang cảnh rộng lớn

    スペクタクル, phim màn ảnh rộng: ~ 映画
  • Quang cầu

    スリング, category : 対外貿易
  • Quang hóa học

    こうかがく - [光化学] - [quang hÓa hỌc], quang hóa học ozon: オゾン光化学, quang hóa học di động điện tử: 電子移動光化学,...
  • Quang học

    こうがく - [光学] - [quang hỌc], phương pháp cơ học quang học: 光学・機械的手段, quang học sóng vi mô: マイクロ波光学,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top