Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy

Kỹ thuật

かししがいスペクトル - [可視紫外スペクトル]

Xem thêm các từ khác

  • Quang sai

    しゅうさ - [収差]
  • Quang sàng

    チッパー
  • Quang trị liệu pháp

    こうせんりょうほう - [光線療法] - [quang tuyẾn liỆu phÁp], hiệp hội quang trị liệu pháp nhật bản: 日本光線療法協会,...
  • Quang từ-MO

    ひかりじき - [光磁気]
  • Quang vinh

    こうえい - [光栄]
  • Quang điện tử học

    オプトエレクトロニクス
  • Quanh

    ぐるり - [周] - [chu], ぐるりと, toàn bộ vùng xung quanh: 全周, trong vùng xung quanh: 内周, nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,...
  • Quanh Uruguay

    ウルグアイラウンド
  • Quanh co

    だこう - [蛇行する], えんきょく - [婉曲], うねうねする, あやふや, うねうね, うねうねする, きょくせつ - [曲折],...
  • Quanh năm

    いちねんじゅう - [一年中], giá như quanh năm đều là mùa xuân!: 一年中、春のままだといいんだが, công viên đó mở...
  • Quanh quẩn

    さまよう - [彷徨う], うろつく - [彷徨く], うろうろする, くるりと, hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.: 卒供したばかりの時家で~した。
  • Quanh đây

    このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから
  • Quantum

    カンタム
  • Quay

    まわる - [回る], ねじる - [捻じる], くる - [繰る], かいてん - [回転する], おれる - [折れる], うつる - [写る], こま...
  • Quay (lưng) đi

    そむける - [背ける], quay mặt đi mà khóc: 顔を背けて泣く
  • Quay (một góc)

    おれる - [折れる]
  • Quay bài

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng cho tôi...
  • Quay cuồng

    ぐらつく, tâm trạng quay cuồng: 気持ちがぐらつく
  • Quay cóp

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng...
  • Quay không

    アイドル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top