Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quanh Uruguay

n

ウルグアイラウンド

Xem thêm các từ khác

  • Quanh co

    だこう - [蛇行する], えんきょく - [婉曲], うねうねする, あやふや, うねうね, うねうねする, きょくせつ - [曲折],...
  • Quanh năm

    いちねんじゅう - [一年中], giá như quanh năm đều là mùa xuân!: 一年中、春のままだといいんだが, công viên đó mở...
  • Quanh quẩn

    さまよう - [彷徨う], うろつく - [彷徨く], うろうろする, くるりと, hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.: 卒供したばかりの時家で~した。
  • Quanh đây

    このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから
  • Quantum

    カンタム
  • Quay

    まわる - [回る], ねじる - [捻じる], くる - [繰る], かいてん - [回転する], おれる - [折れる], うつる - [写る], こま...
  • Quay (lưng) đi

    そむける - [背ける], quay mặt đi mà khóc: 顔を背けて泣く
  • Quay (một góc)

    おれる - [折れる]
  • Quay bài

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng cho tôi...
  • Quay cuồng

    ぐらつく, tâm trạng quay cuồng: 気持ちがぐらつく
  • Quay cóp

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng...
  • Quay không

    アイドル
  • Quay không tải

    からまわり - [空回り] - [khÔng hỒi], からまわりする - [空回りする] - [khÔng hỒi], buộc phải chạy không tải động cơ...
  • Quay ký tự

    もじかいてん - [文字回転]
  • Quay lui

    あともどり - [後戻り], バックトラック
  • Quay lưng lại

    うらぎる - [裏切る], quay lưng lại sự mong mỏi của...: ...の期待を裏切る
  • Quay lưng về

    そむく - [背く], quay lưng về phía ánh sáng: 光に背く
  • Quay lại

    もどる - [戻る], ぶりかえす - [ぶり返す], さいき - [再起する], ぎゃくもどり - [逆戻り], おりかえす - [折り返す],...
  • Quay lại nhìn

    みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる]
  • Quay lại từ đầu

    まきもどし - [巻き戻し], まきもどし - [巻戻し], まきもどす - [巻き戻す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top