Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quay (lưng) đi

v

そむける - [背ける]
quay mặt đi mà khóc: 顔を背けて泣く

Xem thêm các từ khác

  • Quay (một góc)

    おれる - [折れる]
  • Quay bài

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng cho tôi...
  • Quay cuồng

    ぐらつく, tâm trạng quay cuồng: 気持ちがぐらつく
  • Quay cóp

    カンニング, カンニングする, khiển trách sinh viên quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng...
  • Quay không

    アイドル
  • Quay không tải

    からまわり - [空回り] - [khÔng hỒi], からまわりする - [空回りする] - [khÔng hỒi], buộc phải chạy không tải động cơ...
  • Quay ký tự

    もじかいてん - [文字回転]
  • Quay lui

    あともどり - [後戻り], バックトラック
  • Quay lưng lại

    うらぎる - [裏切る], quay lưng lại sự mong mỏi của...: ...の期待を裏切る
  • Quay lưng về

    そむく - [背く], quay lưng về phía ánh sáng: 光に背く
  • Quay lại

    もどる - [戻る], ぶりかえす - [ぶり返す], さいき - [再起する], ぎゃくもどり - [逆戻り], おりかえす - [折り返す],...
  • Quay lại nhìn

    みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる]
  • Quay lại từ đầu

    まきもどし - [巻き戻し], まきもどし - [巻戻し], まきもどす - [巻き戻す]
  • Quay mặt về

    むきである - [向きである], nhà tôi quay mặt về phía nam.: 私の家は南向きである。
  • Quay mặt về hướng nam

    なんめん - [南面] - [nam diỆn]
  • Quay mặt về phía

    むく - [向く], cửa sổ quay về phía tây: 西に向いた窓
  • Quay một vòng

    くるりと, quay một vòng: くるりと1回転する, cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った,...
  • Quay ngoắt 180 độ

    からりと
  • Quay ngược

    ぎゃくてん - [逆転], quay ngược 180 độ: 180度逆転
  • Quay ngược chiều kim đồng hồ

    ひだりまわり - [左回り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top