Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quay trở lại với sự sống

exp

いきかえる - [生返る]
いきかえる - [生き返る]
được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.: (人)からの人工蘇生によって生き返る

Xem thêm các từ khác

  • Quay vòng

    ターンする
  • Quay về

    カムバック
  • Quay về hướng Tây

    にしむき - [西向き] - [tÂy hƯỚng], di chuyển từ từ về hướng tây với vận tốc~dặm/giờ: 西向きに時速_マイルでゆっくり進む,...
  • Quay về theo lối cũ

    あともどり - [後戻りする], quay lại con đường xấu xa (quay về theo lối cũ) : (悪い方へ)後戻りする
  • Quay đầu lại

    ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,...
  • Que

    くし - [串], スティック, ステッキ, スチック, ステッキ, ロッド
  • Que chỉ huy

    バトン
  • Que cời

    レーキ, レーク
  • Que dò mạch mỏ

    ドウドルバグ
  • Que dò đầu

    ブラントブローブ
  • Que gạt

    ストライカ
  • Que hàn

    ようせつぼう - [溶接棒], はんだ
  • Que hàn hồ quang

    アークようせつぼう - [アーク溶接棒], category : 溶接
  • Que lõi

    コアロッド
  • Que thăm dò

    プローブ, category : 電気・電子
  • Que thăm mức dầu

    オイルレベルスティック
  • Que tre

    たけぐし - [竹串]
  • Que đo ren chuẩn Mỹ

    アメリカワイヤーゲージ
  • Quen

    しりあいになる - [知合いになる], かって - [勝手], しりあう - [知合う], つきあう - [付き合う], なれる - [慣れる],...
  • Quen biết

    しりあいになる - [知合いになる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top