Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quen biết nhiều

exp

かおがひろい - [顔が広い]

Xem thêm các từ khác

  • Quen biết rộng

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Quen hơi

    においになれる - [匂いに慣れる]
  • Quen lệ

    ふうしゅうがある - [風習がある], しゅうかんをもつ - [習慣を持つ]
  • Quen mắt

    みなれる - [見慣れる]
  • Quen mồm

    くちぐせ - [口癖], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である, nói như quen...
  • Quen nhìn

    みなれる - [見慣れる]
  • Quen quen

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], hơi quen quen: うろ覚えである
  • Quen thuộc

    おなじみ - [お馴染み], かって - [勝手], ファミリア, anh ta là phát thanh viên quen thuộc của chương trình này: 彼はこの番組でおなじみだ
  • Quen việc

    しごとになる - [仕事になる]
  • Quen với

    なれる - [慣れる]
  • Qui chế

    せいど - [制度], きてい - [規定], きせい - [規制]
  • Qui chế quản lí nội bộ

    , 企業の内部管理規則ban hành qui chế quản lí nội bộ công ty*企業の内部管理規則を公布(こうふ)します。
  • Qui cách

    きかく - [規格]
  • Qui cách hàng hoá

    しょうひんきかく - [商品規格]
  • Qui củ

    きそく - [規則]
  • Qui hoạch

    きかく - [企画]
  • Qui hàng

    きじゅん - [帰順]
  • Qui luật

    ほうそく - [法則], きりつ - [規律], きそく - [規則]
  • Qui mô

    きぼ - [規模]
  • Qui phục

    きじゅんする - [帰順する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top