Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyết toán tài khoản

Kinh tế

かんじょうけっさい - [勘定決済]

Xem thêm các từ khác

  • Quyết tâm

    こころがける - [心掛ける], けっしん - [決心する], きょうこうする - [強行する], おもいきる - [思い切る], いっしんに...
  • Quyết tâm du học nước ngoài

    かいがいりゅうがくねつ - [海外留学熱] - [hẢi ngoẠi lƯu hỌc nhiỆt]
  • Quyết tâm thực hiện

    かんこう - [敢行], họ quyết tâm thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,...
  • Quyết tâm tiến hành

    かんこう - [敢行], họ quyết tâm tiến hànhcứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した, quyết tâm tiến...
  • Quyết tâm vững chắc

    てっせきしん - [鉄石心] - [thiẾt thẠch tÂm], てっしん - [鉄心] - [thiẾt tÂm]
  • Quyết tử

    けっし - [決死], ひっしに - [必死に]
  • Quyết ý

    けつい - [決意], quyết ý khi giải quyết bất cứ vấn đề gì: いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意
  • Quyết đoán

    けつだんする - [決断する], けつだん - [決断]
  • Quyết đấu

    けっとう - [決闘]
  • Quyết định

    ふみきる - [踏み切る], きめる - [決める], きまる - [決まる], かくてい - [確定する], おもいきる - [思い切る], おもいきり...
  • Quyết định chọn đường

    ルーティングけってい - [ルーティング決定]
  • Quyết định cuối cùng

    さいごけっていする - [最後決定する], さいごきめる - [最後決める]
  • Quyết định của toà

    はんけつ - [判決]
  • Quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng

    ばいきゃくふきょかけってい - [売却不許可決定]
  • Quyết định không chính thức

    ないてい - [内定] - [nỘi ĐỊnh], thông báo về quyết định không chính thức: 内定通知
  • Quyết định không làm sau khi xem xét tình hình

    みあわせる - [見合わせる]
  • Quyết định trọng tài

    ちゅうさいはんだん - [仲裁判断]
  • Quyết định ý chí

    デシジョン・メーキング, explanation : 意思決定の意味。これからの企業の進むべき方向や、新製品の販売戦略などについて、企業の各階層において行われる意思決定のことである。///特に最近では、トップの行う意思決定が的確であるように、コンピュータなどの情報機器が備えられており、そうした社長室などのことをデシジョン・ルームと呼ぶ。,...
  • Quyết định định tuyến

    ルーティングけってい - [ルーティング決定]
  • Quyền anh

    ボクシング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top