Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền sở hữu công nghiệp

n

こうぎょうしょゆうけん - [工業所有権]

Xem thêm các từ khác

  • Quyền sở hữu giá trị tài sản

    ざいさんけん - [財産権], explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。
  • Quyền sở hữu hàng hoá

    しょうひんしょゆうけん - [商品所有権]
  • Quyền sở hữu riêng

    プロプライエタリ
  • Quyền sở hữu trí tuệ

    ちてきざいさんけん - [知的財産権], explanation : 特許、商標、実用新案、著作権などの総称であるが、最近では経営のノウハウなどにも特許が下りるようになり、ソフトウェア資産、ビジネスモデルなども知的財産権となり、経営資源として考えるようになってきた。,...
  • Quyền sở hữu tài sản

    ざいさんしょゆうけん - [財産所有権]
  • Quyền tham chiến

    こうせんけん - [交戦権] - [giao chiẾn quyỀn], điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến): 交戦権の放棄を明記した条項,...
  • Quyền tham chính

    さんせいけん - [参政権]
  • Quyền thi hành độc quyền

    べつじょけん - [別除権], explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。,...
  • Quyền thuê đất

    しゃくちけん - [借地権]
  • Quyền thuê đất lâu dài

    えいこさくけん - [永小作権], explanation : 長期間耕作または牧畜をするために、小作料を支払って他人の土地を使用する権利。江戸時代、開墾した土地を永代耕作できるという慣行上の権利があったのを、民法では20年以上50年以下に限り、他人の土地を使用することができる物権とした。,...
  • Quyền thuật

    ボクシング
  • Quyền thâm nhập

    アクセスけん - [アクセス権]
  • Quyền thế

    けんせい - [権勢] - [quyỀn thẾ], けんい - [権威], giành được quyền thế (quyền lực): 権勢を得る, chỉ đạo quyền thế...
  • Quyền thừa kế

    かとくそうぞく - [家督相続], ちょい - [儲位] - [trỪ vỊ], người thừa kế: 家督相続人, người thừa kế chính thức:...
  • Quyền thực thi pháp lý

    しょかつ - [所轄]
  • Quyền thống soái

    とうすいけん - [統帥権] - [thỐng sÚy quyỀn]
  • Quyền thống trị

    とうちけん - [統治権] - [thỐng trỊ quyỀn]
  • Quyền tiếp cận

    アクセスけん - [アクセス権], tạo cơ hội tiếp cận với dịch vụ phần mềm: ソフトウェアのサービスへのアクセス権を付与される
  • Quyền truy cập

    アクセスけん - [アクセス権], アクセスきょか - [アクセス許可], アクセスけん - [アクセス権], さんしょうきょか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top