Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quy chế hội viên

n, exp

かいいんせい - [会員制] - [HỘI VIÊN CHẾ]
Bạn có thể giải thích ngắn gọn về quy chế hội viên đó được không?: その会員制はどういったものなのか簡単に説明していただけませんか

Xem thêm các từ khác

  • Quy chế tổng lượng

    そうりょうきせい - [総量規制], category : 財政
  • Quy cách

    きかく - [規格], けいしき - [形式], フォーマット
  • Quy cách chung

    グローバルけいしき - [グローバル形式]
  • Quy cách chính thức

    こうしき - [公式], quy cách chính thức phổ biến nhằm ấn định~: ~を決める(ための)普遍的公式
  • Quy cách chú thích

    ちゅうきようしき - [注記様式]
  • Quy cách chất lượng

    ひんしつきかく - [品質規格]
  • Quy cách phẩm chất

    ひんしつしよう - [品質仕様], ひんさくきかく - [品作企画], ひんしつきかく - [品質規格], ひんしつしよう - [品質仕様],...
  • Quy cách tiêu chuẩn gia công

    かこうきじゅんきかく - [加工基準規格]
  • Quy cách đóng gói

    quy cách đóng gói
  • Quy hoạch

    きかく - [企画], けいかく - [計画], explanation : 企画とは、仕事の質を変化させるための新しい方法を売り込み、実施することをいう。テーマが現在のレベルを高めるものであること、テーマの切り口、着眼がよく、新しい発想が盛り込まれていること、関係者への売り込みに成功することが企画の要件である。,...
  • Quy hoạch tổng thể

    マスターけいかく - [マスター計画]
  • Quy hoạch đất đai

    くかく - [区画する]
  • Quy kết

    きめつける - [決め付ける], おわせる, うけとめる - [受け止める], tôi không nói là cậu sai. tôi nói là cậu nên ngừng...
  • Quy luật

    ほうそく - [法則], きりつ - [規律], quy luật thị trường: 市場規律, quy luật thương trường: 商業規律, bị ràng buộc...
  • Quy luật cung cầu

    じゅようときょうきゅうのほうそく - [需要と供給の法則]
  • Quy luật của tự nhiên

    ぶつり - [物理]
  • Quy luật kinh tế

    けいやくきそく - [契約規則], けいざいきそく - [経済規則]
  • Quy luật lợi thế

    アドバンテージルール
  • Quy luật toán học

    アルゴリズミック
  • Quy mô

    きぼ - [規模], công ty có quy mô lớn: 規模の大きい会社
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top