- Từ điển Việt - Nhật
Rá
n
ざる
ざる - [笊]
Xem thêm các từ khác
-
Ráo
かわく - [乾く] -
Râm
くもる - [曇る], trời râm lại rồi: 空が曇ってきた -
Râu
ひげ - [髭], きりかぶ - [切株], あごひげ - [顎鬚], cạo râu: 顎鬚を剃る, bộ râu trông đáng sợ: こわいあごひげ, râu... -
Rây
ふるいにかける - [ふるいに掛ける], ボルト -
Rã
ちる - [散る] -
Rãnh
みぞ - [溝], ヘドロ, クリーク, ガリー, ガリ, うんが - [運河], ガター, ギャラリー, グルーブ, スリット, スロット,... -
Rèn
たんれんする - [鍛錬する], きたえる - [鍛える], フォージ, たんぞう - [鍛造], フォージ, フォージング, explanation :... -
Rên
うめき, うなる -
Rìa
フィン, きわ - [際], エッジ, người chạy ngoài rìa: エッジ・ランナー -
Rôm
あせも - [汗疹], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹 -
Rõ
よく, はっきり, じゅうぶん - [十分] -
Rút xương
ほねぬき - [骨抜き], cá rút xương: 骨抜きの魚 -
Răn dậy
よげんする - [予言する], じょげんする - [助言する] -
Răng
は - [歯], チース, デンツ, テント, ピッチ, cái răng mãi không nhổ được: なかなか抜けない歯 -
Răng cửa
もんし - [門歯], まえは - [前歯], ぜんし - [前歯] -
Răng trồng
さしば - [差し歯] -
Rơi
らっか - [落下する], ふる - [降る], ぬける - [抜ける], とれる - [取れる], ついらくする - [墜落する], ちる - [散る],... -
Rơm
わら - [藁] -
Rương
トランク, かばん -
Rưỡi
はん - [半]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.