Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rã rời

Mục lục

adv

がっくり
がっくりする
ぐったり
ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る
làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる
tình trạng mệt mỏi rã rời: ぐったりした様子だ
つかれる - [疲れる]
むりょくかする - [無力化する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top