Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rãnh nước thải

n, exp

げすいこう - [下水溝]
Rãnh nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝
rãnh nước thải bị tắc: 詰まった下水溝
rãnh nước thải hình hộp: 箱形下水溝

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top