- Từ điển Việt - Nhật
Rãnh thoát nước
Mục lục |
n
はいすいこう - [排水溝] - [BÁI THỦY CÂU]
- Bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.: ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む
げすいこう - [下水溝]
- Cống nước thải (rãnh thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝
- Rãnh thoát nước bị tắc: 詰まった下水溝
- Rãnh thoát nước hình hộp: 箱形下水溝
Kỹ thuật
みぞ - [溝]
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh thông tin
じょうほうトラック - [情報トラック] -
Rãnh thắt
のどあつ - [のど厚] -
Rãnh trượt
スライド -
Rãnh van
バルブリフト -
Rãnh vít
ねじやま - [螺子山] - [loa tỬ sƠn] -
Rãnh vòng
バイパス -
Rãnh vòng tròn
サーカムフェレンシャル グルーブ -
Rãnh xoi
チャンネル, チャンファ -
Rãnh xáo trộn âm
スクランブルレース -
Rãnh xẻ
スリット -
Rãnh âm thanh
おんじょうトラック - [音声トラック], サウンドトラック -
Rãnh ổ trục
ベアリングレース -
Rèm
まどかけ - [窓掛け], ブラインド, とばり - [幕] - [mẠc], とばり - [帳] - [trƯƠng], すだれ -
Rèm cuộn
びょうぶ - [屏風] - [bÌnh phong] -
Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô
あげまく - [揚げ幕] - [dƯƠng mẠc] -
Rèm cửa sổ
ブラインド -
Rèm dây thừng
なわのれん - [縄暖簾] - [thẰng noÃn liÊm] -
Rèm sắt
てつのカーテン - [鉄のカーテン] - [thiẾt], tấm rèm sắt đã sụp đổ vào năm 1989: 1989年に鉄のカーテンは崩壊した -
Rèm vải
カーテン, rèm vải may sẵn: 既製品のカーテン, rèm vải có hoa: 花柄のカーテン -
Rèn giũa
けんま - [研磨する], きたえる - [鍛える], きたえあげる - [鍛え上げる], けんま - [研磨], rèn giũa ai nghiêm khắc: (人)をみっちり鍛える,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.