Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rèn giũa (năng lực, học lực...)

exp

けんま - [研磨する]
Liên tục rèn giũa nâng cao năng lực đọc và viết: 読み書き能力を絶えず研磨する

Xem thêm các từ khác

  • Rèn luyện

    とぐ - [研ぐ], たんれん - [鍛錬する], しゅぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅうぎょう - [修業する],...
  • Rèn luyện (bản thân)

    きたえる - [鍛える], khó khăn rèn luyện con người: 困難は人を鍛える, tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được: ~がなくても済むように自分を鍛える,...
  • Rèn luyện (năng lực, học lực)

    けんま - [研磨する], liên tục rèn luyện năng lực đọc và viết: 読み書き能力を絶えず研磨する
  • Rèn luyện tính cảm thụ

    センスティビティートレーニング, explanation : 感受性訓練。15名前後の受講者を一室に集め、司会者やテーマのないままに長時間おいておくことにより、自然発生的な議論が展開されるのを待つ訓練方式。この訓練は人間のカラを打ち破り、他人を理解する力を養成するのが特徴であるが、極度の精神的揺さぶりをうけることもある。,...
  • Rèn lại

    かいちゅう - [改鋳]
  • Rèn nguội

    れいかんたんぞう - [冷間鍛造]
  • Rèn sắt

    てつをきたえる - [鉄を鍛える]
  • Rèn thô

    ブロック
  • Rèn tập

    れんしゅうする - [練習する]
  • Rèn đúc

    ちゅうぞうする - [鋳造する], たんれんする - [鍛錬する], うちきたえる - [打ち鍛える]
  • Rèn được

    マリアブル
  • Réo rắt

    うめく, うなる
  • Rét

    さむけをかんずる - [寒気を感ずる], さむい - [寒い]
  • Rét buốt

    さすようなさむけ - [刺すような寒気]
  • Rét mướt

    かんれい - [寒冷], thời kì rét mướt kéo dài: 長期の寒冷な期間
  • Rét run

    さむさでふるえる - [寒さでふるえる]
  • Rên la

    うなってどなる, うめき - [呻き] - [thÂn], さけぶ - [叫ぶ], nghe thấy tiếng rên la, tiếng hét và tiếng kêu gào: 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた,...
  • Rên lên

    うめきごえ - [うめき声], Ông smith đã rên lên khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con...
  • Rên rỉ

    うなる, うなる - [唸る], うめき - [呻き], うめきごえ - [うめき声], nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào:...
  • Rên ư ử

    くんくんなく - [くんくん鳴く] - [minh], con chó rên ư ử: 犬がくんくん鳴く
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top