Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rên

n

うめき
うなる

Xem thêm các từ khác

  • Rìa

    フィン, きわ - [際], エッジ, người chạy ngoài rìa: エッジ・ランナー
  • Rôm

    あせも - [汗疹], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹
  • よく, はっきり, じゅうぶん - [十分]
  • Rút xương

    ほねぬき - [骨抜き], cá rút xương: 骨抜きの魚
  • Răn dậy

    よげんする - [予言する], じょげんする - [助言する]
  • Răng

    は - [歯], チース, デンツ, テント, ピッチ, cái răng mãi không nhổ được: なかなか抜けない歯
  • Răng cửa

    もんし - [門歯], まえは - [前歯], ぜんし - [前歯]
  • Răng trồng

    さしば - [差し歯]
  • Rơi

    らっか - [落下する], ふる - [降る], ぬける - [抜ける], とれる - [取れる], ついらくする - [墜落する], ちる - [散る],...
  • Rơm

    わら - [藁]
  • Rương

    トランク, かばん
  • Rưỡi

    はん - [半]
  • Rượt

    おってつかまえる - [追って捕まえる]
  • Rượu nho

    ワイン, ぶどうしゅ - [葡萄酒], ぶどうしゅ - [ぶどう酒]
  • Rượu vàng

    シェリー
  • Rưới

    ふる - [振る], かぶせる - [被せる]
  • Rạch

    クリーク, きりひらく - [切り開く], うんが - [運河]
  • Rạn

    クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック
  • Rạp

    えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp hát

    シアター, げきじょう - [劇場], えいがかん - [映画館], rạp hát nghệ thuật yokosuka: よこすか芸術劇場, rạp hát opera:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top