Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rô to đáy

Kỹ thuật

ボトムランナ

Xem thêm các từ khác

  • Rôbốt tri thức

    ノウボット
  • Rôc-két lên mặt trăng

    つきロケット - [月ロケット]
  • Rôm sảy

    あせも - [汗疹] - [hÃn chẨn], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹
  • Rôta

    ローテーション
  • Rôtato

    ローテータ, ローテーター
  • Rôto

    ラナー
  • Rôto báo hiệu

    シグナルロータ
  • Rôto nhô ra

    オーバハングロータ
  • Rôđi

    ロジウム
  • Rõ nét

    ありありと, vẽ bức tranh một cách rất rõ nét: 状況をありありと描く
  • Rõ ràng

    めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, てきかく - [的確], たんてき - [端的], だんぜん - [断然], せんめい...
  • Rõ ràng rành mạch

    めいさい - [明細]
  • Rõ ràng và chính xác

    めいかく - [明確]
  • Rõ rệt

    めきめき
  • Rù rì

    みみうちする - [耳うちする], ひそひそと
  • Rùa

    カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,...
  • Rùa biển xanh

    あおうみがめ - [青海亀] - [thanh hẢi quy]
  • Rùa caretta

    あかうみがめ - [赤海亀] - [xÍch hẢi quy]
  • Rùm beng

    どなりおと - [どなり音], おおさわぎ - [大騒ぎ], うなりおと - [うなり音], chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên...
  • Rùng mình

    ぞっとする, ぞくぞくする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top