Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rút gọn

adj

かんい - [簡易]
mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング

Xem thêm các từ khác

  • Rút gọn (~phím)

    ショートカット
  • Rút hàng

    すいものさぎょう - [吸い物作業], category : 対外貿易
  • Rút khỏi

    てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một...
  • Rút khỏi vụ kiện

    だったい - [脱退する], rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する
  • Rút kinh nghiệm

    けいけんをまなぶ - [経験を学ぶ]
  • Rút lui

    はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く]...
  • Rút lui hết sức nhanh

    ハイテール
  • Rút lui trong danh dự

    ゆうたい - [勇退する]
  • Rút ngắn

    ちぢむ - [縮む], ちぢまる - [縮まる], たんしゅく - [短縮する], bài luận của anh dài quá. hãy rút ngắn xuống còn 6 tờ.:...
  • Rút phép thông công

    じょめい - [除名]
  • Rút ra

    ひきだす - [引出す], ぬける - [抜ける], とりだす - [取り出す], てきしゅつ - [摘出する], ちゅうしゅつ - [抽出する],...
  • Rút ra thuật ngữ

    ようごのちゅうしゅつ - [用語の抽出]
  • Rút sạch tiền khỏi tài khoản

    てじまい - [手仕舞い] - [thỦ sĨ vŨ], sự thanh khoản dài hạn: 手仕舞い売り
  • Rút tay ra

    てをひきぬく - [手を引き抜く]
  • Rút thăm

    くじをひく - [くじを引く], ちゅうせん - [抽選する]
  • Rút thẻ bói

    おみくじをひく - [おみくじを引く], Để xem vận ngày hôm nay như thế nào thì có thể rút 1 thẻ bói: 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます,...
  • Rút tiền

    ~を下す
  • Rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán)

    じょうじょうはいし - [上場廃止], category : 証券市場, explanation : 上場している企業が、上場するに適当でなくなった場合や、自ら廃止を希望して、証券取引所で売買されなくなることをいう。///上場廃止の事実を株主等に周知させるために、一定期間、整理ポストまたは監理ポストにおいて、その銘柄の売買を行わせることができる。,...
  • Rút về

    しりぞく - [退く] - [thoÁi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top