Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rút phép thông công

exp

じょめい - [除名]

Xem thêm các từ khác

  • Rút ra

    ひきだす - [引出す], ぬける - [抜ける], とりだす - [取り出す], てきしゅつ - [摘出する], ちゅうしゅつ - [抽出する],...
  • Rút ra thuật ngữ

    ようごのちゅうしゅつ - [用語の抽出]
  • Rút sạch tiền khỏi tài khoản

    てじまい - [手仕舞い] - [thỦ sĨ vŨ], sự thanh khoản dài hạn: 手仕舞い売り
  • Rút tay ra

    てをひきぬく - [手を引き抜く]
  • Rút thăm

    くじをひく - [くじを引く], ちゅうせん - [抽選する]
  • Rút thẻ bói

    おみくじをひく - [おみくじを引く], Để xem vận ngày hôm nay như thế nào thì có thể rút 1 thẻ bói: 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます,...
  • Rút tiền

    ~を下す
  • Rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán)

    じょうじょうはいし - [上場廃止], category : 証券市場, explanation : 上場している企業が、上場するに適当でなくなった場合や、自ら廃止を希望して、証券取引所で売買されなくなることをいう。///上場廃止の事実を株主等に周知させるために、一定期間、整理ポストまたは監理ポストにおいて、その銘柄の売買を行わせることができる。,...
  • Rút về

    しりぞく - [退く] - [thoÁi]
  • Rút xuống

    はげあがる - [はげ上がる]
  • Rút đi (nước triều)

    かんぼつ - [陥没], nước rút đi: 陥没する水
  • Rút đơn hàng

    ちゅうもんてっかい - [注文撤回]
  • Răcco hình chữ T

    ティーユニオン
  • Răn bảo

    よこくする - [予告する], ちゅうこくする - [忠告する]
  • Răn dạy

    くんかい - [訓戒する], khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy...
  • Răn đe

    けいこく - [警告する]
  • Răng (bánh răng)

    トウース
  • Răng cưa

    ぎざぎざ, きょし - [鋸歯] - [cƯ xỈ], のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ], ジャギー, có răng cưa nhọn: 鋭い鋸歯のある, hình...
  • Răng cưa thân khai

    インボリュートセレーション
  • Răng cấm

    おくば - [奥歯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top