- Từ điển Việt - Nhật
Răn dạy
v
くんかい - [訓戒する]
- khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó: このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?
Các từ tiếp theo
-
Răn đe
けいこく - [警告する] -
Răng (bánh răng)
トウース -
Răng cưa
ぎざぎざ, きょし - [鋸歯] - [cƯ xỈ], のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ], ジャギー, có răng cưa nhọn: 鋭い鋸歯のある, hình... -
Răng cưa thân khai
インボリュートセレーション -
Răng cấm
おくば - [奥歯] -
Răng dao cắt
チェーサー -
Răng dẫn động
ドライビングデンツ -
Răng giả
ぎし - [義歯], いれば - [入れ歯], răng giả được làm từ ~: ~から作られた義歯, phần răng giả có thể tháo ra: 取り外し可能な部分義歯,... -
Răng hàm
きゅうし - [臼歯], うすば - [臼歯] -
Răng hô
でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"