- Từ điển Việt - Nhật
Rơi
Mục lục |
v
らっか - [落下する]
ふる - [降る]
ぬける - [抜ける]
とれる - [取れる]
ついらくする - [墜落する]
ちる - [散る]
おちる - [落ちる]
こうか - [降下]
Kỹ thuật
ドロップ
Xem thêm các từ khác
-
Rơm
わら - [藁] -
Rương
トランク, かばん -
Rưỡi
はん - [半] -
Rượt
おってつかまえる - [追って捕まえる] -
Rượu nho
ワイン, ぶどうしゅ - [葡萄酒], ぶどうしゅ - [ぶどう酒] -
Rượu vàng
シェリー -
Rưới
ふる - [振る], かぶせる - [被せる] -
Rạch
クリーク, きりひらく - [切り開く], うんが - [運河] -
Rạn
クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック -
Rạp
えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,... -
Rạp hát
シアター, げきじょう - [劇場], えいがかん - [映画館], rạp hát nghệ thuật yokosuka: よこすか芸術劇場, rạp hát opera:... -
Rảnh
ひまな - [暇な], あいた - [空いた] -
Rất
よくよく - [善く善く], ひじょうに - [非常に], はなはだ - [甚だ], なかなか, なかなか - [中中], とても, とても - [迚も],... -
Rầm
がちゃん, がたん, がたり, がしゃん, ねだ - [根太] - [cĂn thÁi], ビーム, ngắt điện thoại cái rầm: がちゃんと電話を切る,... -
Rầm rập
どたばた, どかどか, bước rầm rập trên tầng hai: 二階で―する -
Rầu
かなしい - [悲しい] -
Rậm rạp
もじゃもじゃ, しげる - [茂る], こんもり -
Rận
しらむ, しらみ - [虱] -
Rắc
まく - [撒く], ふる - [振る], gieo rắc hạt giống khắp nơi: 自分の遺伝子をできるだけ広く撒く -
Rắm
おなら, tiếng rắm: おなら(の音), có thể nghe tiếng đánh rắm: おならの音が聞こえる, đột nhiên đánh rắm rõ to:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.