Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rượu thanh mai

n

うめしゅ - [梅酒]

Xem thêm các từ khác

  • Rượu thơm

    芳香族アルコール
  • Rượu thượng hạng

    とっきゅうしゅ - [特級酒] - [ĐẶc cẤp tỬu]
  • Rượu thờ

    おみき - [お神酒]
  • Rượu tinh chế

    せいしゅ - [清酒]
  • Rượu táo

    カルバドス, tôi muốn uống loại rượu táo đỏ.: 私たちは赤いカルバドスが飲みたいです
  • Rượu tổng hợp

    ごうせいしゅ - [合成酒] - [hỢp thÀnh tỬu]
  • Rượu uytski ngô

    バーボン
  • Rượu uýt-ki

    ウイスキー
  • Rượu uýt ki

    ウイスキ, rượu uýt ki ai-len: アイリッシュ・ウイスキー, uýt ki xcôtlen: スコッチ・ウイスキー
  • Rượu uống trước khi đi ngủ

    ねざけ - [寝酒] - [tẨm tỬu], mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ: (人)に寝酒を勧める, tôi uống một chút...
  • Rượu uống vào buổi sáng

    あさざけ - [朝酒] - [triỀu tỬu], uống rượu vào buổi sáng: 朝酒を飲む
  • Rượu vang

    ワイン, ぶどうしゅ - [葡萄酒], ぶどうしゅ - [ぶどう酒]
  • Rượu vang đỏ

    あかわいん - [赤ワイン], theo điều tra của chúng tôi đưa ra kết quả là số người uống rượu vang đỏ nhiều hơn rượu...
  • Rượu vào lời ra

    さけがはいると、ほんせいがあらわになる - [酒が入ると、本性があらわになる。]
  • Rượu véc mút

    ベルモット
  • Rượu vốt ka

    ウオツカ, ウォッカ, rượu vốt ka 50 độ: アルコール度50%のウォッカ, tỷ lệ nước cam trong rượu vốt ka: ウォッカのオレンジジュース割り
  • Rượu đã hâm nóng

    かんざけ - [燗酒] - [lẠn tỬu]
  • Rượu đế

    しろざけ - [白酒]
  • Rước

    むかえる - [迎える], ぎょうれつする - [行列する], うけいれる - [受け入れる]
  • Rước kiệu

    ぎょうれつする - [行列する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top