Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rượu uống trước khi đi ngủ

exp

ねざけ - [寝酒] - [TẨM TỬU]
Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ: (人)に寝酒を勧める
Tôi uống một chút rượu trước khi đi ngủ: 寝酒を飲んだ。

Xem thêm các từ khác

  • Rượu uống vào buổi sáng

    あさざけ - [朝酒] - [triỀu tỬu], uống rượu vào buổi sáng: 朝酒を飲む
  • Rượu vang

    ワイン, ぶどうしゅ - [葡萄酒], ぶどうしゅ - [ぶどう酒]
  • Rượu vang đỏ

    あかわいん - [赤ワイン], theo điều tra của chúng tôi đưa ra kết quả là số người uống rượu vang đỏ nhiều hơn rượu...
  • Rượu vào lời ra

    さけがはいると、ほんせいがあらわになる - [酒が入ると、本性があらわになる。]
  • Rượu véc mút

    ベルモット
  • Rượu vốt ka

    ウオツカ, ウォッカ, rượu vốt ka 50 độ: アルコール度50%のウォッカ, tỷ lệ nước cam trong rượu vốt ka: ウォッカのオレンジジュース割り
  • Rượu đã hâm nóng

    かんざけ - [燗酒] - [lẠn tỬu]
  • Rượu đế

    しろざけ - [白酒]
  • Rước

    むかえる - [迎える], ぎょうれつする - [行列する], うけいれる - [受け入れる]
  • Rước kiệu

    ぎょうれつする - [行列する]
  • Rước mời

    しょうたいする - [招待する]
  • Rạn nứt

    クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック
  • Rạn vỡ

    われる - [割れる]
  • Rạng ngời

    こうえいがある - [光栄がある], きらめく
  • Rạng rỡ

    けいじ - [啓示], かがやかしい - [輝かしい], ほがらか - [朗らか], まぶしい - [眩しい], りっぱな - [立派な], rạng rỡ...
  • Rạng sáng

    あける - [明ける], あからむ - [明らむ], chỉ một tiếng nữa là trời rạng: 1時間もすれば日が明ける, bầu trời rạng...
  • Rạng đông

    よるがあける - [夜が明ける], よあけ - [夜明け], よあかし - [夜明し], ぎょうてん - [暁天], あけぼの - [曙] - [thỰ],...
  • Rạo rực

    そくしんする - [促進する]
  • Rạp chiếu bóng

    シネマ, えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu bóng: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp chiếu phim

    えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top