Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rất là

adv

おおいに - [大いに]

Xem thêm các từ khác

  • Rất lớn

    たぶん - [多分], じんだい - [甚大], khoản tiền rất lớn: 多分の金額
  • Rất mong

    くれぐれも - [呉れ呉れも]
  • Rất nghiêm trọng

    どえらい - [ど偉い]
  • Rất nhanh

    さっと
  • Rất nhiều

    たぶん - [多分], かずおおく - [数多く], おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ], うようよ, いくつもの, うんと, うんと, どっさり,...
  • Rất nhỏ

    ちっぽけ, ミクロ
  • Rất quan trọng

    かんよう - [肝要], かんじん - [肝心], thành phần rất quan trọng: 肝要な成分, nền tảng rất quan trọng: 肝要なもの,...
  • Rất quan tâm

    きょうみぶかい - [興味深い], rất quan tâm khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này: 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い
  • Rất sung sướng

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất sung sướng: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Rất thích

    だいすき - [大好き], きょうみぶかい - [興味深い], tôi rất thích truyện tranh: 私はまんがが大好きだ, rất thích thú...
  • Rất thích thú

    きょうみぶかい - [興味深い], きょうみしんしん - [興味津津], tôi thích thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự...
  • Rất tiếc

    いかん - [遺憾], rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~: 遺憾ながら(以下)をお知らせします, tôi rất tiếc:...
  • Rất tiếc, nhưng

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Rất vui

    こうじん - [幸甚], tôi đã gửi cho anh một món quà nhỏ nên tôi sẽ rất vui nếu anh thích nó: 心ばかりの贈り物をお送り致しましたので、ご笑納いただければ幸甚です,...
  • Rất vui mừng

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất vui mừng: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Rất vui sướng

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất vui sướng: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Rất vui được gặp bạn

    どうぞよろしく - [どうぞ宜しく]
  • Rất xa xưa

    おおむかし - [大昔], thói quen (tập quán) có từ rất xa xưa: 大昔からある習慣, suốt từ xưa đến giờ: 大昔からずっと
  • Rất đơn giản

    ちょうかんい - [超簡易] - [siÊu giẢn dỊ]
  • Rầm chìa

    アウトリガー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top