Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rối loạn

Mục lục

v

じょうらんする - [擾乱する]
こんらんする - [混乱する]
ごっちゃする
ごったがえす - [ごった返す] - [PHẢN]
rối loạn do nguyên nhân ~: ~が原因でごった返す
tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra: 酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す
くずれる - [崩れる]
rối loạn hàng ngũ: 隊伍が崩れた
ごちゃごちゃ
đầu óc cứ rối loạn cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする
đầu óc rối loạn cả lên: 頭がゴチャゴチャになる
ごっちゃ
hàng ngũ rối loạn (lộn xộn): ごっちゃな配列

Kỹ thuật

ディスターブ

Xem thêm các từ khác

  • Rối ren

    どんかんな - [鈍感な]
  • Rối rắm

    めんどうくさい - [面倒臭い]
  • Rối trí

    ぼんやりする, ぼやける
  • Rối tung

    もつれる - [縺れる], ごちゃごちゃ, ごちゃごちゃ, ゴチャゴチャする, đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする,...
  • Rốn

    へそのお - [へその緒], へそ - [臍], おへそ - [お臍], ...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và...
  • Rốn lồi

    でべそ - [出臍] - [xuẤt ?]
  • Rốn quả

    はなおち - [花落ち] - [hoa lẠc]
  • Rốt cuộc

    ひっきょう - [畢竟], しまいに, あげく - [挙句], あげくのはて - [挙げ句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], あげくのはて - [挙句の果て]...
  • Rốt cục

    けっきょく - [結局], すえ - [末] - [mẠt], họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và rốt cục cả hai người đều bị chết:...
  • Rồi thì

    そして
  • Rệp

    バッグ, なんきんむし - [南京虫] - [nam kinh trÙng]
  • Rệu rã

    ガタガタ
  • Rễ con

    ちいさなこん - [小さな根]
  • Rễ cái

    おおきなこん - [大きな根]
  • Rễ cây

    きのこん - [木の根], ねっこ - [根っこ] - [cĂn], ねっこ - [根子] - [cĂn tỬ]
  • Rễ củ

    かいこん - [塊根], rễ củ mọc tự nhiên: 不定塊根
  • Rỉ

    もる - [洩る], にじみでる - [滲み出る], かび - [黴], シープ, chống rỉ: 黴止め, bị rỉ sét: かびが付く, vật liệu...
  • Rỉ nhựa

    ブリード
  • Rỉ nước

    みずはもる - [みずは洩る], じくじく
  • Rỉ ra

    もれる - [漏れる], もる - [漏る], にじむ - [滲む], にじみでる - [滲み出る], にじみでる - [にじみ出る], たれる - [垂れる],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top