- Từ điển Việt - Nhật
Rỗ
Mục lục |
n
あばた - [痘痕] - [ĐẬU NGÂN]
- người đàn ông mặt rỗ: あばた面の男
- khuôn mặt rỗ: あばた面
Kỹ thuật
ピンホール
- Category: 塗装
- Explanation: 塗膜中の溶剤の蒸発速度が適正だと、溶剤の蒸気の通り道は周囲の塗料がすぐに埋めるので、表面はきれいなまま仕上がる。しかし急激に大量の溶剤が蒸発すれば、塗料は溶剤の抜けた跡を埋めきれないままに硬化し、表目には細かい穴が無数に残る。これがピンホールや<ワキ>と呼ばれるトラブルである。
ピンホール
- Category: 光学
- Explanation: ピンホール」とは、コーティング面にある非常に小さな欠陥です。そのピンホールが像を形成するほど大きな場合、安全性を欠きます。小さなピンホールは入射光を球波面に回折し、この放射波面により像平面全域をピンホールから漏れた光が通過するため、コントラストが低下します。また、ピンホールの数および大きさがセーフティリミットを越えると、その場では知覚できなくても、赤外域の放射光が目に致命的な損傷を及ぼし危険です。
Xem thêm các từ khác
-
Rỗi
あいた - [空いた], nếu rỗi thì giúp tôi nhé: 手が空いたら手伝ってください -
Rỗng
あいた - [空いた], がらんどう, くうきょな - [空虚な], くだらない, エンプチー, thân cân rỗng: 中ががらんどうの木 -
Rối
みだれる - [乱れる], にんぎょう - [人形], あやまり - [誤り], バグ -
Rống
なく - [鳴く] -
Rồi
もはや - [最早], もう, いぜん - [依然] -
Rồng
りゅう - [竜] - [long], ドラゴン, những con rồng trong lâu đài đã trốn mất khi chúng tôi tới nơi.: 私たちが到着したとき、城の竜は隠れていた,... -
Rổ
バスケット, ざる, かご - [籠], かご - [篭], có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn: テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている -
Rễ
ね - [根] -
Rớt
ついらくする - [墜落する], しけんにおちる - [試験に落ちる], おとす - [落とす], おちる - [落ちる], うしなう - [失う],... -
Rộn
めんどうな - [面倒な], さわがしい - [騒がしい], いそがしい - [忙しい] -
Rộng
ワイド, ひろい - [広い], おおはば - [大幅] -
Sam
カブトガニ, của con sam: カブトガニの -
Sao diêm vương
めいおうせい - [冥王星] -
Sao hải vương
かいおうせい - [海王星] -
Sao hỏa
かせい - [火星], đưa người lên sao hoả: 火星に人を送り出す, đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao... -
Sao mộc
もくせい - [木星] -
Sao thủy
すいせい - [水星] -
Sau đấy
そのご - [その後] -
Say rượu
よっぱらう - [酔っ払う], よう - [酔う], giữa đường đi câu cá, tôi đã uống bia say: 魚釣りに行く途中でビールを飲んで酔うこと,... -
Se
セレン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.