Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rủi ro đóng băng (bảo hiểm)

Kinh tế

ひょうきけん - [氷危険]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Rủi ro đường biển

    かいじょうきけん - [海上危険]
  • Rủi ro đặc biệt

    とくべつきけん - [特別危険]
  • Rừng cấm

    りん - [林]
  • Rừng hỗn hợp

    こんごうりん - [混合林] - [hỖn hỢp lÂm], こんこうりん - [混交林] - [hỖn giao lÂm]
  • Rừng lá kim

    しんようじゅりん - [針葉樹林]
  • Rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới

    ねったいじょうりょくこうようじゅりん - [熱帯常緑広葉樹林]
  • Rừng lá rộng á nhiệt đới

    あねったいこうようじゅりん - [亜熱帯広葉樹林]
  • Rừng mưa nhiệt đới

    こううりん - [降雨林] - [giÁng vŨ lÂm], ねったいうりん - [熱帯雨林], Đất ở rừng mưa nhiệt đới không thể canh tác...
  • Rừng nguyên sinh

    げんせいりん - [原生林], げんしりん - [原始林] - [nguyÊn thỦy lÂm], rừng trúc nguyên sinh: 竹の原生林, rừng nguyên sinh...
  • Rừng nguyên thủy

    げんしりん - [原始林] - [nguyÊn thỦy lÂm]
  • Rừng nhiệt đới

    ねったいりん - [熱帯林] - [nhiỆt ĐỚi lÂm], ジャングル, một nhóm bảo vệ môi trường đã tìm ra cách sử dụng cây rừng...
  • Rừng nhân tạo

    じんこうりん - [人工林] - [nhÂn cÔng lÂm]
  • Rừng núi

    やまともり - [山と森], ジャングリ
  • Rừng rú

    もり - [森], しんりん - [森林]
  • Rừng rậm

    みつりん - [密林]
  • Rừng rực

    かっかと, かっか, ngọn lửa cháy rừng rực: 火をかっかとおこしておく, lửa bốc cháy rừng rực: 炭火がかっかとおこっている,...
  • Rừng thông

    まつばやし - [松林]
  • Rừng thường xanh

    じょうりょくじゅりん - [常緑樹林]
  • Rừng trúc

    ちくりん - [竹林] - [trÚc lÂm], bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu chuyện ngụ...
  • Rừng trồng

    じんこうりん - [人工林] - [nhÂn cÔng lÂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top