Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ra dấu

v

あいず - [合図する]
Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.: 彼はその娘に逃げろと合図した。

Xem thêm các từ khác

  • Ra ga đón bạn

    えきへともだちをでむかえにいく - [駅へ友達を出迎えに行く]
  • Ra hiệu

    ジェスチャ
  • Ra hiệu lệnh

    あいず - [合図する]
  • Ra hoa kết trái

    みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã ra hoa kết trái: 長年の努力が実る
  • Ra hầu toà

    しゅってい - [出廷する]
  • Ra khơi

    みなとをでる - [港を出る], おきにでる - [沖に出る]
  • Ra khỏi chương trình

    アプリケーションをしゅうりょうする - [アプリケーションを終了する], ログアウト
  • Ra khỏi hàng đợi

    まちぎょうれつからはずす - [待ち行列から外す]
  • Ra khỏi nhà

    いえで - [家出], trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.: 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。,...
  • Ra lệnh

    めいれいをでる - [命令を出る], めいれい - [命令する], めいずる - [命ずる], めいじる - [命じる], いいつける - [言い付ける],...
  • Ra màu

    いろおちする - [色落ちする]
  • Ra mên

    ラーメン
  • Ra mặt

    ろしゅつする - [露出する], しゅつじょうする - [出場する]
  • Ra mồ hôi

    あせがでる - [汗が出る]
  • Ra mệnh lệnh

    めいずる - [命ずる], めいじる - [命じる]
  • Ra ngoài

    がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], アウト, がいしゅつ - [外出する], ra ngoài điều trị: 治療外出, ra ngoài trong thời...
  • Ra ngoài ăn

    がいしょく - [外食], số người ra ngoài ăn (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay em...
  • Ra oai

    けんいをしめす - [権威を示す]
  • Ra qui tắc

    せい - [制する] - [chẾ]
  • Ra quyết đinh

    いしけってい - [意思決定]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top