Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ra khỏi chương trình

Tin học

アプリケーションをしゅうりょうする - [アプリケーションを終了する]
ログアウト

Xem thêm các từ khác

  • Ra khỏi hàng đợi

    まちぎょうれつからはずす - [待ち行列から外す]
  • Ra khỏi nhà

    いえで - [家出], trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.: 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。,...
  • Ra lệnh

    めいれいをでる - [命令を出る], めいれい - [命令する], めいずる - [命ずる], めいじる - [命じる], いいつける - [言い付ける],...
  • Ra màu

    いろおちする - [色落ちする]
  • Ra mên

    ラーメン
  • Ra mặt

    ろしゅつする - [露出する], しゅつじょうする - [出場する]
  • Ra mồ hôi

    あせがでる - [汗が出る]
  • Ra mệnh lệnh

    めいずる - [命ずる], めいじる - [命じる]
  • Ra ngoài

    がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], アウト, がいしゅつ - [外出する], ra ngoài điều trị: 治療外出, ra ngoài trong thời...
  • Ra ngoài ăn

    がいしょく - [外食], số người ra ngoài ăn (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay em...
  • Ra oai

    けんいをしめす - [権威を示す]
  • Ra qui tắc

    せい - [制する] - [chẾ]
  • Ra quyết đinh

    いしけってい - [意思決定]
  • Ra sau

    あとだし - [後出し]
  • Ra sau (oản tù tì)

    あとだし - [後出し], vào sau cùng thì ra sau cùng: 後入れ後出し
  • Ra sân

    いんこーすにはいる - [インコースに入る]
  • Ra sức

    どりょくする - [努力する], ちからをだす - [力を出す], ちからいっぱい - [力一杯], ra sức kéo: 力一杯引っ張る
  • Ra tay

    てをだす - [手を出す], さいのうをだす - [才能を出す]
  • Ra tranh cử

    りっこうほ - [立候補する], Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ.: 公職選挙に立候補する, ra tranh cử...
  • Ra trận

    せんじょうにいく - [戦場に行く], しゅっせい - [出征する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top