Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ram

Mục lục

n

やく - [焼く]
いる - [炒る]

Kỹ thuật

テンパ
テンパリング

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ruổi

    かる - [駆る]
  • Ràng

    むすびつける - [結びつける]
  • Rào

    フェンス, ハードル, エッジ, cổng rào: エッジ・ゲート
  • ざる, ざる - [笊]
  • Ráo

    かわく - [乾く]
  • Râm

    くもる - [曇る], trời râm lại rồi: 空が曇ってきた
  • Râu

    ひげ - [髭], きりかぶ - [切株], あごひげ - [顎鬚], cạo râu: 顎鬚を剃る, bộ râu trông đáng sợ: こわいあごひげ, râu...
  • Rây

    ふるいにかける - [ふるいに掛ける], ボルト
  • ちる - [散る]
  • Rãnh

    みぞ - [溝], ヘドロ, クリーク, ガリー, ガリ, うんが - [運河], ガター, ギャラリー, グルーブ, スリット, スロット,...
  • Rèn

    たんれんする - [鍛錬する], きたえる - [鍛える], フォージ, たんぞう - [鍛造], フォージ, フォージング, explanation :...
  • Rên

    うめき, うなる
  • Rìa

    フィン, きわ - [際], エッジ, người chạy ngoài rìa: エッジ・ランナー
  • Rôm

    あせも - [汗疹], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹
  • よく, はっきり, じゅうぶん - [十分]
  • Rút xương

    ほねぬき - [骨抜き], cá rút xương: 骨抜きの魚
  • Răn dậy

    よげんする - [予言する], じょげんする - [助言する]
  • Răng

    は - [歯], チース, デンツ, テント, ピッチ, cái răng mãi không nhổ được: なかなか抜けない歯
  • Răng cửa

    もんし - [門歯], まえは - [前歯], ぜんし - [前歯]
  • Răng trồng

    さしば - [差し歯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top