Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ranh ma

adj

わるがしこい - [悪賢い]
Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh: 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い
Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết: 農夫のボブの気づかないうちに悪賢いキツネが卵を盗んでいった

Xem thêm các từ khác

  • Ranh mãnh

    わるがしこい - [悪賢い], やんちゃ, ずるがしこい - [狡賢い], ずるがしこい - [ずる賢い], ずるい, ずるい - [狡い],...
  • Rao

    つうこくする - [通告する], だいこえでせんでんする - [大声で宣伝する], こうこくする - [広告する]
  • Rao hàng

    しょうひんをせんでんする - [商品を宣伝する]
  • Rau

    やさい - [野菜], ベジタブル, なっぱ - [菜っ葉] - [thÁi diỆp], そさい - [蔬菜], あおもの - [青物], viện nghiên cứu về...
  • Rau bina

    ホウレンソウ, ほうれんそう - [菠薐草]
  • Rau biển

    かいそう - [海草] - [hẢi thẢo]
  • Rau bong non

    つねぐらいたいばんそうきはくり - [常位胎盤早期はくり]
  • Rau câu

    あまくさ - [天草] - [thiÊn thẢo], mua rau câu: 天草を買う
  • Rau có lá màu xanh đậm

    あおな - [青菜] - [thanh thÁi]
  • Rau cải bó sôi

    ほんれんそう
  • Rau cải bắc thảo

    はくさい - [白菜]
  • Rau cải bắp

    はくさい - [白菜]
  • Rau cải cúc

    しゅんきく - [春菊]
  • Rau cải dầu

    キャベツ
  • Rau cải ngọt

    あおなるい - [青菜類]
  • Rau cải thìa

    はくさい - [白菜]
  • Rau cải trắng

    からしな - [からし菜]
  • Rau cần

    ぐんばいなづな
  • Rau cỏ

    ベジタブル, な - [菜], あおもの - [青物], thị trường rau xanh: 青物市場, các loại rau xanh: 青物類
  • Rau diếp

    ちしゃ, サラダ, レタス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top