- Từ điển Việt - Nhật
Rau rền
adv
ほうれんそう - [ほうれん草]
Xem thêm các từ khác
-
Rau sà lách
サラダ -
Rau súp lơ
はなきゃべつ - [花キャベツ] -
Rau sống
なまやさい - [生野菜] -
Rau thai
たいばん - [胎盤] -
Rau tiền đạo
まえおきたいばん - [前置胎盤] -
Rau trai
つゆくさ - [露草] - [lỘ thẢo] -
Rau trồng trong vườn nhà
にわでつくったやさい - [庭で作った野菜] - [ĐÌnh tÁc dà thÁi] -
Rau tía tô
しそ -
Rau xanh
あおもの - [青物], thị trường rau xanh: 青物市場, các loại rau xanh: 青物類 -
Ray
レール -
Ray trên
アッパレール -
Ray đường sắt
クロスレール, レール -
Ray đường sắt bằng thép
スチールレール -
Rađa
でんぱたんちき - [電波探知機] - [ĐiỆn ba thÁm tri cƠ], でんぱたんちき - [電波探知器] - [ĐiỆn ba thÁm tri khÍ], でんたん... -
Rađa quan trắc
スポッタ -
Rađian
ラジアン -
Rađiô
むせん - [無線] -
Rađiô số
デジタルラジオ -
Re-yôn
レーヨン -
RedBrick
レッドブリック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.