- Từ điển Việt - Nhật
Ren bù loong
Kỹ thuật
スレッド
Xem thêm các từ khác
-
Ren bước nhỏ
ファインスレッド -
Ren chặn
バットレススレッド -
Ren của bu lông
おねじやま -
Ren hình chữ V
ビースレッド -
Ren hợp nhất
ユニファイスレッド -
Ren hệ Anh
ホイットウォーススレッド -
Ren phải
みぎネジ - [右ネジ] -
Ren taro của ốc
めねじやま -
Ren theo tiêu chuẩn Mỹ
セラーズスレッド -
Ren tinh
ファインスレッド -
Ren trong
ヒーメルスクリュ, フィーメールスクリュ, フィーメールスレッド -
Ren trái
ひだりネジ - [左ネジ] -
Ren đai ốc trong
インタナルスレッド -
Ren ống
パイプねじ -
Reng reng
りんりん -
Reo
なる, なる - [鳴る], さわめる, エールをおくる - [エールを送る], tiếng chuông điện thoại reo: 電話のベルが鳴る, reo... -
Reo cười
だいしょうする - [大笑する], こうしょうする - [哄笑する], おおわらいする - [大笑いする] -
Reo hò
エール -
Ri man
リーマン -
Ri vê xích
チェーンリベット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.