Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ren của bu lông

Kỹ thuật

おねじやま

Xem thêm các từ khác

  • Ren hình chữ V

    ビースレッド
  • Ren hợp nhất

    ユニファイスレッド
  • Ren hệ Anh

    ホイットウォーススレッド
  • Ren phải

    みぎネジ - [右ネジ]
  • Ren taro của ốc

    めねじやま
  • Ren theo tiêu chuẩn Mỹ

    セラーズスレッド
  • Ren tinh

    ファインスレッド
  • Ren trong

    ヒーメルスクリュ, フィーメールスクリュ, フィーメールスレッド
  • Ren trái

    ひだりネジ - [左ネジ]
  • Ren đai ốc trong

    インタナルスレッド
  • Ren ống

    パイプねじ
  • Reng reng

    りんりん
  • Reo

    なる, なる - [鳴る], さわめる, エールをおくる - [エールを送る], tiếng chuông điện thoại reo: 電話のベルが鳴る, reo...
  • Reo cười

    だいしょうする - [大笑する], こうしょうする - [哄笑する], おおわらいする - [大笑いする]
  • Reo hò

    エール
  • Ri man

    リーマン
  • Ri vê xích

    チェーンリベット
  • Ria

    ひげ, くちひげ - [口髭] - [khẨu tƯ], hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください, vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay):...
  • Ria mép

    ひげ, くちひげ - [口髭] - [khẨu tƯ], hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください, vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay):...
  • Ribôsôm

    リボソーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top