- Từ điển Việt - Nhật
Riêng
Mục lục |
adj
べつに - [別に]
どくじ - [独自]
こじん - [個人]
- ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
- gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
- yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
- nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る
Tin học
してき - [私的]
せんよう - [専用]
Xem thêm các từ khác
-
Riêng biệt
べつの - [別の], はいたてき - [排他的], とくべつの - [特別の], ずつ, インディペンデント, こべつ - [個別], tham gia... -
Riêng cho Nhật Bản
にほんどくじ - [日本独自] -
Riêng lẻ
たんどく - [単独] -
Riêng phần
ぶぶんてき - [部分的] -
Riêng rẽ từng cái
べつべつ - [別々], sẽ thanh toán riêng biệt chứ?: お支払いは別々ですか? -
Riêng tư
ひそか - [秘か] - [bÍ], パーソナル, ないしょう - [内証] - [nỘi chỨng], ないしょ - [内緒], こゆうの - [固有の], こじん... -
Riêng để
わざわざ - [態々] -
Rn
ラドン -
Ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm
ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと - [PTP制御ロボット] -
Ro bốt NC
NCロボット -
Robert Boyle
ボイル -
Robert Hooke
フック -
Robot đặt trong phòng sạch
クリーンルームロボット -
Roi
むち - [鞭], スチック, ステッキ -
Roi da
かわのむち - [革の鞭] -
Roi ngựa
うまのむち - [馬の鞭] -
Roi trong sinh vật học
べんもう - [べん毛] -
Romaji
ローマじ - [ローマ字] -
Rong biển
ワカメ, のり - [海苔], そうるい - [藻類], かいそう - [海藻], かいそう - [海草] - [hẢi thẢo], sự tăng bất thường các... -
Rong biển tẩm gia vị sấy khô
あじつけのり - [味付け海苔] - [vỊ phÓ hẢi ĐÀi], đến siêu thị mua rong biển tẩm gia vị sấy khô: スーパーへ味付け海苔を買いに行きます
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.