Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ria

n

ひげ
hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください
vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay): 口ひげを(何本かの指でとかすように)なでる
nắm ria mép: 口ひげをかむ
くちひげ - [口髭] - [KHẨU TƯ]

Xem thêm các từ khác

  • Ria mép

    ひげ, くちひげ - [口髭] - [khẨu tƯ], hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください, vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay):...
  • Ribôsôm

    リボソーム
  • Rin rít

    きちきち, đóng gói chật rin rít: きちきちに詰まっている, váy kêu rin rít: きちきちのスカート, mặc quần áo có tiếng...
  • Rivê

    びょう, 'related word': 鋲
  • Riêng

    べつに - [別に], どくじ - [独自], こじん - [個人], してき - [私的], せんよう - [専用], ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見,...
  • Riêng biệt

    べつの - [別の], はいたてき - [排他的], とくべつの - [特別の], ずつ, インディペンデント, こべつ - [個別], tham gia...
  • Riêng cho Nhật Bản

    にほんどくじ - [日本独自]
  • Riêng lẻ

    たんどく - [単独]
  • Riêng phần

    ぶぶんてき - [部分的]
  • Riêng rẽ từng cái

    べつべつ - [別々], sẽ thanh toán riêng biệt chứ?: お支払いは別々ですか?
  • Riêng tư

    ひそか - [秘か] - [bÍ], パーソナル, ないしょう - [内証] - [nỘi chỨng], ないしょ - [内緒], こゆうの - [固有の], こじん...
  • Riêng để

    わざわざ - [態々]
  • Rn

    ラドン
  • Ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm

    ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと - [PTP制御ロボット]
  • Ro bốt NC

    NCロボット
  • Robert Boyle

    ボイル
  • Robert Hooke

    フック
  • Robot đặt trong phòng sạch

    クリーンルームロボット
  • Roi

    むち - [鞭], スチック, ステッキ
  • Roi da

    かわのむち - [革の鞭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top