Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sàn diễn kịch Noh

exp

のうぶたい - [能舞台] - [NĂNG VŨ ĐÀI]

Xem thêm các từ khác

  • Sàn móc hậu chuyên chở

    フラットカー
  • Sàn nhà

    ゆか - [床], フローリング, フロア, sàn nhà có dải thảm: じゅうたんの敷いてある床, sàn nhà đang sơn: ワックスかけたての床
  • Sàn nhà gỗ

    フローリング
  • Sàn nhảy

    ぶがく - [舞楽], ディスコ
  • Sàn tiếp nhận

    ブラケット
  • Sàn đấu võ

    どうじょう - [道場]
  • Sàn đỡ thùng xe

    ボディブラケット
  • Sàng gạo

    こめをふるいわける - [米をふるい分ける]
  • Sàng lọc

    ストレーナ, explanation : かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
  • Sàng quặng

    こうしょう - [鉱床] - [khoÁng sÀng], sàng quặng atimon: アンチモン鉱床, sàng quặng uran: ウラニウム鉱床, sàng quặng của...
  • Sàng rung

    バイブレーター
  • Sàng sảy

    ふるいわける - [ふるい分ける]
  • Sành sỏi

    ろうれんな - [老練な], せいつうする - [精通する]
  • Sành ăn

    くいどうらく - [食い道楽] - [thỰc ĐẠo lẠc]
  • Sành điệu

    かっこう - [格好], いき - [粋], dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い, Đừng tỏ ra sành điệu trước...
  • Sào căng buồm

    ブレース, ヤード
  • Sào huyệt

    ネスト, す - [巣]
  • Sách

    ほん - [本], ブック, としょ - [図書], ちょさくぶつ - [著作物] - [trƯỚc tÁc vẬt], không may là bây giờ chúng tôi không...
  • Sách Phật

    ぶっしょ - [仏書] - [phẬt thƯ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top