Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sành điệu

adj

かっこう - [格好]
dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い
いき - [粋]
Đừng tỏ ra sành điệu trước mặt bạn gái: ガールフレンドの前だからって粋がるなよ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top