Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sách xuất bản hàng năm

exp

ねんかん - [年刊] - [NIÊN SAN]
Xuất bản quyển danh bạ danh nhân hàng năm vào mỗi mùa xuân.: 年刊人名録を毎年春に出版する

Xem thêm các từ khác

  • Sách điện tử

    でんしブック - [電子ブック] - [ĐiỆn tỬ], オンラインマニュアル, でんしブック - [電子ブック], mua sách điện tử...
  • Sách đã qua sử dụng

    ふるほん - [古本]
  • Sách đóng trên giấy mềm

    ぶんこぼん - [文庫本]
  • Sách đọc

    よみもの - [読み物], sách nên đọc/ sách không thể không đọc: 欠かすことのできない読み物, sách gây xúc động mạnh...
  • Sái cổ

    ねちがえる - [寝違える], bị sái cổ do sai tư thế.: 変な姿勢で寝て寝違える, tôi bị sái cổ khi ngủ nên không cổ ngoái...
  • Sám hối

    ざんげ - [懺悔], くい - [悔い], かいご - [悔悟], sám hối với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
  • Sám tội

    ざいをかいごする - [罪を悔悟する]
  • Sán kim

    にょうちゅう - [蟯虫]
  • Sán sơ mít

    さなだむし - [さなだ虫]
  • Sán xơ mít

    サナダムシ
  • Sáng bóng

    てかてか
  • Sáng choang

    かがやく - [輝く]
  • Sáng chói

    きらめく, ぎらぎら, こうこうたる - [晃晃たる] - [hoẢng hoẢng], ビビッド, まぶしい - [眩しい], まぶしいひかり -...
  • Sáng chế

    そうぞうする - [創造する]
  • Sáng hôm nay

    けさ - [今朝]
  • Sáng hôm sau

    よくちょう - [翌朝], よくあさ - [翌朝], cấm đỗ xe từ 9 giờ tối đến 5:30 sáng ngày hôm sau.: 午後9時半から翌朝5時半まで駐車禁止,...
  • Sáng kiến

    そうい - [創意], イニシアチブ, アイディア, アイデア, kỳ vọng vào sáng kiến của ai đó: (人)のアイディアに期待する,...
  • Sáng kiến công nghệ thay đổi khí hậu

    きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ - [気候変動技術イニシアティブ]
  • Sáng kiến dẫn đầu

    そっせんすいはん - [率先垂範], explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。,...
  • Sáng loáng

    ぴかぴか, つるつる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top