Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sáng mắt

n

じかくする - [自覚する]

Xem thêm các từ khác

  • Sáng nay

    こんちょう - [今朝], こんぎょう - [今暁], けさ - [今朝], sáng nay chúng tôi đã đến istanbul.: 私たちは今朝イスタンブールに着いた。
  • Sáng ngời

    きらめく, きど - [輝度], かがやかしい - [輝かしい], こうこうと - [煌煌と], こうこうと - [煌々と], ぱっちり, Ánh...
  • Sáng rực

    まぶしい - [眩しい]
  • Sáng suốt

    けんめい - [賢明], はきはき, thật sáng suốt khi nghĩ về ~: ~のことを考えるのは賢明だ, anh thật sáng suốt khi chấp...
  • Sáng sủa

    めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ほがらか - [朗らか], あきらか - [明らか], あかるい - [明るい], すかっと,...
  • Sáng sớm

    そうちょう - [早朝], あさはやく - [朝早く] - [triỀu tẢo], tiếng ồn không dứt từ sáng sớm cho tới tối khuya.: 早朝から深夜まで絶え間なく騒音がする。,...
  • Sáng sớm tinh mơ

    あさっぱら - [朝っぱら] - [triỀu]
  • Sáng tinh mơ

    みめい - [未明]
  • Sáng tác

    つくる - [造る], つくる - [作る], さっきょく - [作曲する], sáng tác bài hát: 歌を作る
  • Sáng tác thơ

    えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること
  • Sáng tạo

    はっそう - [発想], クリエイティヴ, オリジナリティー, クリエーティブ, そうぞう - [創造する], các hoạt động sáng...
  • Sáng tạo ra

    うみだす - [生み出す], sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す
  • Sáng ý

    そうい - [創意]
  • Sáng đầu năm mới

    げんちょう - [元朝] - [nguyÊn triỀu], vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết): 元朝の下に
  • Sánh duyên

    けっこんする - [結婚する]
  • Sánh hướng dẫn

    マニュアル
  • Sánh kịp

    はくちゅう - [伯仲する]
  • Sáo fluýt

    フルート
  • Sáo mòn

    もんきりがた - [紋切り型], ちんぷ - [陳腐], những người viết giỏi thường không sử dụng những câu sáo mòn.: 文章の上手な人は陳腐な表現を使わない。
  • Sáo ocarina

    オカリナ, chơi sáo ocarina: オカリナをする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top