- Từ điển Việt - Nhật
Sân hiên
n
テラス
Xem thêm các từ khác
-
Sân khấu
ぶたい - [舞台], ステージ, げきじょう - [劇場], xin các anh chị lên sân khấu.: 舞台にあがってください。, sân khấu... -
Sân quần vợt
テニスコート -
Sân ten-nit bằng đất sét nện
クレーコート -
Sân ten nít
テニスコート -
Sân thi đấu
きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], trận đấu bóng rổ đó được tổ chức ở sân vận động (sân thi đấu)... -
Sân thượng
テラス, おくじょう - [屋上], sân thượng của tòa nhà: ビルの屋上, nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà: 建物の屋上から飛び降りる,... -
Sân trong
パティオ, なかにわ - [中庭], ないてい - [内庭] - [nỘi ĐÌnh], một khoảng sân trong rộng rãi thoáng mát tạo cho con người... -
Sân trường
こうてい - [校庭] -
Sân trượt băng
スケートリンク, アイスリンク -
Sân trước
ぜんてい - [前庭], con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi... -
Sân vườn
にわ - [庭], một sân vườn tuyệt đẹp: 素晴らしい庭, vườn được chăm sóc theo nghệ thuật làm vườn rất đẹp: 造園術で美しく作られた庭,... -
Sân vận động
スタジアム, きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], うんどうば - [運動場], うんどうじょう - [運動場], trận... -
Sân đua ô tô
オートコート -
Sân đấu
フィールド -
Sâu (dao đâm)
ぐさりと, đâm sâu bằng dao găm: 短刀でぐさりと刺す, cắm sâu: ぐさりと突き刺す -
Sâu bướm
はだかむし - [裸虫] - [khỎa trÙng], あおむし - [青虫] - [thanh trÙng] -
Sâu bọ
むし - [虫], ちゅうるい - [虫類] - [trÙng loẠi] -
Sâu bọ có cánh
かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng] -
Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu
あきご - [秋蚕] - [thu tẰm] -
Sâu bệnh
びょうちゅうがい - [病虫害]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.