Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Séc bảo chi

Kinh tế

しはらいほしょうこぎって - [支払い保証小切手]
Category: 対外貿易
ほしょうこぎって - [補償小切手]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Séc du lich

    トラベラーズチェック
  • Séc gạch chéo

    おうせんこぎって - [横線小切手]
  • Séc gạch chéo đích danh

    とくべつおうせんこぎって - [特別横線小切手], category : 対外貿易
  • Séc gạch chéo để trống

    ふつうよこせんこぎって - [普通横線小切手], category : 対外貿易
  • Séc không gạch chéo

    おうせんなしこぎって - [横線なし小切手], ふつうこぎって - [普通小切手], むせんこぎって - [無線小切手], category...
  • Séc không lưu thông

    ひじょうとせいこぎって - [非譲渡性小切手], category : 対外貿易
  • Séc măng chuyển mạch

    コンミュテータ セグメント
  • Séc măng kín

    コンプレッションリング
  • Séc măng đảo mạch

    コンミュテータ セグメント
  • Séc một bản

    たんいつこぎって - [単一小切手], category : 対外貿易
  • Séc ngân hàng

    こぎって - [小切手], séc ngân hàng được lập với tư cách người thụ lãnh ~: ~を受取人として作成された寄付金小切手,...
  • Séc nhờ thu

    とりたてこぎって - [取立小切手], category : 対外貿易
  • Séc theo lệnh

    さしずしきこぎって - [指図式小切手], さしずにんばらいこぎって - [指図人払小切手], category : 対外貿易, category :...
  • Séc thông thường

    むせんこぎって - [無線小切手]
  • Séc tiền mặt

    こぎってのげんきんか - [小切手の現金化]
  • Séc vô danh

    じさんにんばらいこぎって - [持参人払小切手], むきめいこぎって - [無記名小切手], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Séc đấu cuối cùng

    ファイナルセット
  • Séc để trống

    しろじこぎって - [白地小切手], category : 対外貿易
  • Sém

    やける - [焼ける]
  • Sét

    らくらい - [落雷], かみなり - [雷] - [lÔi], nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?: 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top