Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Séc theo lệnh

Kinh tế

さしずしきこぎって - [指図式小切手]
Category: 対外貿易
さしずにんばらいこぎって - [指図人払小切手]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Séc thông thường

    むせんこぎって - [無線小切手]
  • Séc tiền mặt

    こぎってのげんきんか - [小切手の現金化]
  • Séc vô danh

    じさんにんばらいこぎって - [持参人払小切手], むきめいこぎって - [無記名小切手], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Séc đấu cuối cùng

    ファイナルセット
  • Séc để trống

    しろじこぎって - [白地小切手], category : 対外貿易
  • Sém

    やける - [焼ける]
  • Sét

    らくらい - [落雷], かみなり - [雷] - [lÔi], nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?: 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?,...
  • Sêri

    ちょくれつ - [直列]
  • Sít sao

    じゅうぶん - [十分], ぎっちり, かっちり
  • Sò biển

    あおがい - [青貝] - [thanh bỐi]
  • Sò huyết

    あかがい - [赤貝] - [xÍch bỐi]
  • Sò hến

    かいるい - [貝類], かい - [貝], vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地, nhà hàng cung cấp các loại...
  • Sò loa

    ほら
  • Sòng bạc

    とば - [賭場] - [ĐỔ trƯỜng], カジノ, mở một sòng bạc: 賭場を開帳する, cấm không cho ai vào sòng bạc: ~をカジノから締め出す,...
  • Sòng sọc

    ぐぶぐぶ
  • Sóc

    リス, りす, りす - [栗鼠] - [lẬt thỬ], きねずみ - [木鼠] - [mỘc thỬ], con sóc đã cắn vào tay em trai tôi khi nó cho con sóc...
  • Sói đầu

    はげあたま - [禿頭], とくとう - [禿頭]
  • Sóng Alfven

    あるべんは - [アルベン波]
  • Sóng FM

    エフエム, đài phát thanh sóng fm thành phố yokohama: 横浜エフエム放送, nghe nhạc qua sóng fm: エフエムによる音楽を聞く
  • Sóng biển

    うみのなみ - [海の波]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top