Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sôi lục bục

exp

ぐつぐつ
xoong sôi lục bục: ぐつぐついう鍋
đun sôi lục bục: ぐつぐつ煮える
vặn nhỏ lửa đi. Đun lom rom thôi. Đừng để nó sôi lục bục lên đấy: 火を少し弱めてくれる?コトコト煮る位でいいの。グツグツさせたら駄目なの。

Xem thêm các từ khác

  • Sôi nổi

    いせい - [威勢], エキサイティング, エキサイト, かっきたつ - [活気立つ], かっぱつ - [活発], じょうねつ - [情熱],...
  • Sôi sùng sục

    あわだつ - [泡立つ], ぐらぐらする, nước sôi sùng sục: 沸騰して泡立つお湯, nước sôi sùng sục: お湯が~する。
  • Sôi sục

    わく - [湧く], わきたつ - [沸き立つ], sôi sục sự tò mò về...: (...に)好奇心が湧く, tranh luận đang sôi sục (lên...
  • Sôi động

    エキサイティング, エキサイト, かつどうする - [活動する], げきどうする - [激動する], わきたつ - [沸立つ], cuộc...
  • Sôlênôit

    ソレノイド
  • Sông Amazon

    アマゾンがわ - [アマゾン川], nước sông dâng lên sau trận mưa lớn: 雨上がりで水かさを増した川(の流れ)
  • Sông Cửu Long

    くろんかわ - [クロン河]
  • Sông Kiso

    きそがわ - [木曾川] - [mỘc tẰng xuyÊn]
  • Sông Mê Kông

    めこんかわ - [メコン河]
  • Sông Nil

    ナイル
  • Sông Rhine

    ラインがわ - [ライン川]
  • Sông Tenryu

    てんりゅうかわ - [天龍川] - [thiÊn long xuyÊn]
  • Sông Trường Giang

    ちょうこう - [長江] - [trƯỜng giang]
  • Sông băng

    ひょうが - [氷河], tác dụng của băng hà: 氷河作用, thời kỳ băng hà: 氷河時代
  • Sông cái

    おおきなかわ - [大きな川]
  • Sông có bùn

    にごりえ - [濁り江] - [trỌc giang]
  • Sông lớn

    たいが - [大河], おおかわ - [大河], tối qua bạn có xem bộ phim truyền hình taiga (dòng sông lớn) trên kênh nhk không?: 昨日の夜、nhkの大河ドラマを見た?
  • Sông ngòi

    かせん - [河川], うんが - [運河], kế hoạch cải tạo sông ngòi: 河川改修計画
  • Sông nhánh

    しりゅう - [支流]
  • Sông núi

    さんか - [山河], こくど - [国土], こうざん - [江山] - [giang sƠn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top