Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Súc tích

n

かんめい - [簡明] - [GIẢN MINH]
kết luận gắn gọn (súc tích): 簡明な結論
trả lời súc tích (ngắn gọn): 簡明な返答
văn phong súc tích (hàm súc): 簡明な文体

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top