Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Súng máy

Mục lục

n

マシンガン
トミーガン
きじゅう - [機銃]
きかんじゅう - [機関銃]
bắn (sử dụng) súng máy: 機関銃を発射する
súng máy cỡ vừa: 中機関銃
nói (nhanh) như súng máy (súng liên thanh): 機関銃みたいにしゃべる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top