- Từ điển Việt - Nhật
Súng phóng ion
Kỹ thuật
いおんじゅう - [イオン銃]
Các từ tiếp theo
-
Súng phóng lựu đạn
てきだんはっしゃとう - [擲弾発射筒] - [trỊch ĐÀn phÁt xẠ ĐỒng], てきだんとう - [擲弾筒] - [trỊch ĐÀn ĐỒng] -
Súng săn
りょうじゅう - [猟銃] -
Súng thần công
ほう - [砲] -
Súng tiểu liên
けいきかんじゅう - [軽機関銃] -
Súng tiểu tiên
トミーガン -
Súng trường
ライフル, しょうじゅう - [小銃] -
Súng tự động
じどうじゅう - [自動銃] -
Súng điện tử
でんしじゅう - [電子銃] - [ĐiỆn tỬ sÚng], súng điện tử phóng xạ điện trường: 電界放射電子銃, súng điện tử bắn... -
Súng đại liên
じゅうきかんじゅう - [重機関銃] -
Súng ống
かき - [火気], じゅうき - [銃器], へいき - [兵器]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMath
2.092 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"