Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Súng phun

Kỹ thuật

スプレッダ

Xem thêm các từ khác

  • Súng phun dầu

    オイルピストル, グリースガン
  • Súng phun lửa

    かき - [火器] - [hỎa khÍ], tất cả các loại súng phun lửa đều phải đăng ký với cảnh sát: すべての小火器は、警察に登録しなければならない
  • Súng phun nước

    スクァートガン
  • Súng phun sơn

    スプレーガン, category : 塗装
  • Súng phòng không

    こうしゃほう - [高射砲] - [cao xẠ phÁo], họ sửa chữa súng phòng không (pháo cao xạ) cướp được từ kẻ kịch: 彼らは敵から奪った高射砲を修理する
  • Súng phóng ion

    いおんじゅう - [イオン銃]
  • Súng phóng lựu đạn

    てきだんはっしゃとう - [擲弾発射筒] - [trỊch ĐÀn phÁt xẠ ĐỒng], てきだんとう - [擲弾筒] - [trỊch ĐÀn ĐỒng]
  • Súng săn

    りょうじゅう - [猟銃]
  • Súng thần công

    ほう - [砲]
  • Súng tiểu liên

    けいきかんじゅう - [軽機関銃]
  • Súng tiểu tiên

    トミーガン
  • Súng trường

    ライフル, しょうじゅう - [小銃]
  • Súng tự động

    じどうじゅう - [自動銃]
  • Súng điện tử

    でんしじゅう - [電子銃] - [ĐiỆn tỬ sÚng], súng điện tử phóng xạ điện trường: 電界放射電子銃, súng điện tử bắn...
  • Súng đại liên

    じゅうきかんじゅう - [重機関銃]
  • Súng ống

    かき - [火気], じゅうき - [銃器], へいき - [兵器]
  • Súp

    ポタージュ, スープ
  • Súp làm từ Miso đỏ

    あかだし - [赤出し] - [xÍch xuẤt]
  • Súp lơ

    はなきゃべつ - [花キャベツ], カリフラワー, anna nhờ mẹ cho thêm pho mát vào súp lơ: アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top