- Từ điển Việt - Nhật
Súng phun
Kỹ thuật
スプレッダ
Các từ tiếp theo
-
Súng phun dầu
オイルピストル, グリースガン -
Súng phun lửa
かき - [火器] - [hỎa khÍ], tất cả các loại súng phun lửa đều phải đăng ký với cảnh sát: すべての小火器は、警察に登録しなければならない -
Súng phun nước
スクァートガン -
Súng phun sơn
スプレーガン, category : 塗装 -
Súng phòng không
こうしゃほう - [高射砲] - [cao xẠ phÁo], họ sửa chữa súng phòng không (pháo cao xạ) cướp được từ kẻ kịch: 彼らは敵から奪った高射砲を修理する -
Súng phóng ion
いおんじゅう - [イオン銃] -
Súng phóng lựu đạn
てきだんはっしゃとう - [擲弾発射筒] - [trỊch ĐÀn phÁt xẠ ĐỒng], てきだんとう - [擲弾筒] - [trỊch ĐÀn ĐỒng] -
Súng săn
りょうじゅう - [猟銃] -
Súng thần công
ほう - [砲]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"