Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sĩ quan cấp tá

exp

さかん - [佐官]

Xem thêm các từ khác

  • Săm (bánh xe)

    エアチューブ
  • Săm (ô tô)

    チューブ
  • Săm xe

    チューブ, インナチューブ
  • Săn bắn

    かり - [狩り], かる - [狩る], りょうをする - [猟をする], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các...
  • Săn chất xám

    くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族
  • Săn chắc

    りゅうりゅう - [隆々], たくましい - [逞しい], bắp thịt săn chắc: 隆々たる筋肉
  • Săn người tài

    くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族
  • Săn sóc

    エスコート, かまう - [構う], せわをする - [世話をする]
  • Săn việc trực tuyến

    オンラインのきゅうしょくかつどう - [オンラインでの求職活動]
  • Sũng nước

    びっしょり, びしょびしょ, みずくさい - [水臭い]
  • Sơ bộ

    しょほ - [初歩]
  • Sơ cấp

    プライマリー, プライマリ, しょきゅう - [初級], しょほ - [初歩], いちじ - [一次], giai đoạn sơ cấp: ~の段階
  • Sơ cứu

    きゅうきゅう - [救急], おうきゅうしょち - [応急処置], おうきゅう - [応急], tiến hành sơ cứu bệnh nhân và người...
  • Sơ hở của đội bạn

    てきしつ - [敵失] - [ĐỊch thẤt], chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của địch/ thêm 1 điểm do sở hở...
  • Sơ khai

    げんし - [原始], げんしてき - [原始的], しょき - [初期], tuyên bố sơ khai: 原始ステートメント, khái niệm về vũ trụ...
  • Sơ lược

    おおまか - [大まか], がいりゃく - [概略], nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~: (人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える,...
  • Sơ lược tiểu sử

    プロフィール
  • Sơ mi

    シャツ
  • Sơ mi cụt tay

    はんそでしゃつ - [半袖シャツ]
  • Sơ mi dài tay

    ながそでしゃつ - [長袖シャツ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top